Thực đơn
Thám tử lừng danh Conan (mùa 10) Tổng quanSaga | Số tập | Ngày phát sóng gốc | Ngày phát sóng tiếng Việt | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Conan Arc (Tập 1 - 128) | 128 | 8 tháng 1, 1996 – 14 tháng 12, 1998 | 26 tháng 12, 2009 – 30 tháng 1, 2017 | |
2 | Haibara Arc (Tập 129 - 175) | 47 | 4 tháng 1, 1999 – 10 tháng 1, 2000 | 31 tháng 1, 2017 – 14 tháng 4, 2017 | |
3 | Vermouth Arc (Tập 176 - 345) | 170 | 17 tháng 1, 2000 – 5 tháng 1, 2004 | 17 tháng 4, 2017 – 22 tháng 2, 2018 | |
4 | Cell Phone Arc (Tập 346 - 424) | 79 | 12 tháng 1, 2004 – 19 tháng 12, 2005 | 23 tháng 2, 2018 – 25 tháng 7, 2019 | |
5 | Kir Arc (Tập 425 - 508) | 84 | 9 tháng 1, 2006 – 7 tháng 7, 2008 | 26 tháng 7, 2019 – 18 tháng 4, 2022 | |
6 | Bourbon & Akai Arc (Tập 509 - 783) | 275 | 14 tháng 7, 2008 – 27 tháng 6, 2015 | 19 tháng 4, 2022 – TBA | |
7 | Rum Arc (Tập 784 - nay) | 300+ | 11 tháng 7, 2015 – TBA | TBA | |
Thực đơn
Thám tử lừng danh Conan (mùa 10) Tổng quanLiên quan
Thám tử lừng danh Conan Thám tử Kindaichi Thám tử lừng danh Conan: Nàng dâu Halloween Thám tử lừng danh Conan: Ngôi sao 5 cánh 1 triệu đô Thám tử đã chết Thám tử lừng danh Conan: Viên đạn đỏ Thám tử lừng danh Conan: Những giây cuối cùng tới thiên đường Thám tử lừng danh Conan: Thủ phạm trong đôi mắt Thám tử lừng danh Conan: Hoa hướng dương rực lửa Thám tử lừng danh Conan: Tàu ngầm sắt màu đenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thám tử lừng danh Conan (mùa 10)